| 30块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  30 yuan | ⏯ | 
| 他说两关40块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  He said two levels of 40 yuan | ⏯ | 
| 他说,两罐优惠40块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  He said two cans were available for 40 bucks | ⏯ | 
| 40块  🇨🇳 | 🇬🇧  40 bucks | ⏯ | 
| 你说我说的对不对  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you right | ⏯ | 
| 你只有一块  🇨🇳 | 🇬🇧  You only have one | ⏯ | 
| 好的精油加30块钱,不好的精油不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Good essential oil plus 30 yuan, bad essential oil do not want money | ⏯ | 
| 所有的我只有200块钱利润  🇨🇳 | 🇬🇧  All I have only 200 yuan profit | ⏯ | 
| 30块  🇨🇳 | 🇬🇧  30 bucks | ⏯ | 
| 学生只需要30块钱,我不是学生所以门票是50块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Students only need 30 yuan, Im not a student so the ticket is 50 bucks | ⏯ | 
| 你需要充值30块钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to top up 30 bucks | ⏯ | 
| 你要蹲两件的话,就是40块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre going to squat two things, its 40 bucks | ⏯ | 
| 我买一个30块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill buy a 30 yuan | ⏯ | 
| 这款单价要40块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  This one costs 40 yuan | ⏯ | 
| 只付了4对的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Only four pairs of money were paid | ⏯ | 
| 你也不愿意和没钱的在一块对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to be with a no-money, do you | ⏯ | 
| 你不是有100块钱,你可以买的呀  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have 100 yuan, you can buy it | ⏯ | 
| 你打滴滴过去得200多块钱,我只收你200块钱,因为我只是成本价,我不能再给你少了,再说我就要亏钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  你打滴滴过去得200多块钱,我只收你200块钱,因为我只是成本价,我不能再给你少了,再说我就要亏钱了 | ⏯ | 
| 一只鸡大概在40块钱左右,能接受吗  🇨🇳 | 🇬🇧  A chicken is about 40 yuan, can you accept it | ⏯ | 
| 1350块,我只有  🇨🇳 | 🇬🇧  1350 bucks, I only have | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| dân tộc  🇨🇳 | 🇬🇧  dn t-c | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳 | 🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 费用的占比大概是30%至40%  🇨🇳 | 🇬🇧  The proportion of costs is about 30 to 40 per cent | ⏯ | 
| 40不是40,14不是40  🇨🇳 | 🇬🇧  40 is not 40, 14 is not 40 | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 一共是40美元,花是40美元  🇨🇳 | 🇬🇧  Its $40, and its $40 | ⏯ |