| 美女你好漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, you are beautiful | ⏯ |
| 美女你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful to beauty | ⏯ |
| 美女你好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful you are beautiful | ⏯ |
| 美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful, beautiful | ⏯ |
| 漂亮美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty, beautiful | ⏯ |
| 你好漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so beautiful | ⏯ |
| 美女你长的好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty you grow good and beautiful | ⏯ |
| 美女你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful | ⏯ |
| 美女。你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty. Youre beautiful | ⏯ |
| 美女你真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你好美女你长得好漂亮哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You are beautiful and beautiful | ⏯ |
| 你好 漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful girl | ⏯ |
| 你女儿好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Your daughter is so beautiful | ⏯ |
| 你好呀美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, beautiful | ⏯ |
| 太漂亮的美女 🇨🇳 | 🇬🇧 Its such a beautiful beauty | ⏯ |
| 嘴你好呀,真漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello mouth, its beautiful | ⏯ |
| 你好,你是真的好,非常漂亮,漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are really good, very beautiful, beautiful ah | ⏯ |
| 你真漂亮呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 乌克兰美女漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Ukrainian beauty beautiful | ⏯ |
| 你好美女你很漂亮太迷人啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello beautiful you are beautiful, too charming | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |