| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| 你什么时候有空  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you be free | ⏯ | 
| 你什么时候有空  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you free | ⏯ | 
| 什么时候有空,我约你  🇨🇳 | 🇬🇧  When is free, Ill ask you | ⏯ | 
| 你什么时候有空呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you free | ⏯ | 
| 那你什么时候有空  🇨🇳 | 🇬🇧  So when are you free | ⏯ | 
| 我什么时候都有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be free whenever Im free | ⏯ | 
| 你周末什么时候有空  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you free on weekends | ⏯ | 
| 你周末什么时候有空  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you free on the weekend | ⏯ | 
| 什么时候会有  🇨🇳 | 🇬🇧  When will there be | ⏯ | 
| 你看看什么时候有空结  🇨🇳 | 🇬🇧  You see when youre free | ⏯ | 
| 在你空闲的时候,你会干什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do in your spare time | ⏯ | 
| 什么时候有空,请你吃大餐  🇨🇳 | 🇬🇧  When is free, please have a big meal | ⏯ | 
| 你一般什么时候空闲  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you usually have time to be free | ⏯ | 
| 随时都有空。看你什么时候方便  🇨🇳 | 🇬🇧  Available at any time. See when its convenient for you | ⏯ | 
| 我们有空闲时间 你会做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  We have free time what youre going to do | ⏯ | 
| 什么时候会什么时候不会比如呢  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it not be like that | ⏯ | 
| 什么时候有  🇨🇳 | 🇬🇧  When did it happen | ⏯ | 
| 你什么时候有时间  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you have time | ⏯ | 
| 这边什么时候有空房吗  🇨🇳 | 🇬🇧  When is there a room available here | ⏯ | 
| 你会什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you go home | ⏯ |