| 送礼物给  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a gift | ⏯ | 
| 我送个礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a present | ⏯ | 
| 送给你的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift for you | ⏯ | 
| 小礼物送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  A small gift for you | ⏯ | 
| 他会送什么礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  What gifts will he give you | ⏯ | 
| 我想送个礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to give you a present | ⏯ | 
| 我给你邮了礼物到中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I sent you a gift to China | ⏯ | 
| 这个礼物送给你  🇨🇳 | 🇬🇧  This gift for you | ⏯ | 
| 我送给她的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  The gift I gave her | ⏯ | 
| 有礼物送给我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a present for me | ⏯ | 
| 我把礼物送给他  🇨🇳 | 🇬🇧  I gave him the present | ⏯ | 
| 我送给你一个小礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a small gift | ⏯ | 
| 给老人送礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Give gifts to the old man | ⏯ | 
| 送礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Gifts | ⏯ | 
| 送礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a gift | ⏯ | 
| 送给你女儿的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift for your daughter | ⏯ | 
| 阿姨,送个礼物给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Auntie, give you a present | ⏯ | 
| 很多国家给联合国送礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Many countries give gifts to the United Nations | ⏯ | 
| 我会送给朋友礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give a friend a gift | ⏯ | 
| 妈妈送给我的礼物  🇨🇳 | 🇬🇧  A gift from my mother | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ |