| 在一个公园里  🇨🇳 | 🇬🇧  In a park | ⏯ | 
| 这里没有一个湖,在公园里  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no lake here, in the park | ⏯ | 
| 公园里有一个儿童乐园  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a childrens playground in the park | ⏯ | 
| 你常在这个公园里  🇨🇳 | 🇬🇧  You are often in this park | ⏯ | 
| 这个公园里有三条狗  🇨🇳 | 🇬🇧  There are three dogs in this park | ⏯ | 
| 你的这个电脑里面一定要想办法把它做成  🇨🇳 | 🇬🇧  You must find a way to make it in this computer | ⏯ | 
| 在公园里  🇨🇳 | 🇬🇧  In the park | ⏯ | 
| 公园公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Park Park | ⏯ | 
| 公园里有一条湖  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a lake in the park | ⏯ | 
| 整个公园  🇨🇳 | 🇬🇧  the whole park | ⏯ | 
| 我喜欢这个公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I like this park | ⏯ | 
| 经常在这个公园里看书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you often read in this park | ⏯ | 
| 公园在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the park | ⏯ | 
| 这是一个很美丽的公园  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a very beautiful park | ⏯ | 
| 帮我把这个做一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me do this | ⏯ | 
| 把这个苹果切成一半  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut the apple in half | ⏯ | 
| 有一个湖泊在自然公园里  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a lake in the nature park | ⏯ | 
| 我在公园里碰到一个同学  🇨🇳 | 🇬🇧  I met a classmate in the park | ⏯ | 
| 公园里有一条河吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a river in the park | ⏯ | 
| 你成立公司主要是做什么?这个公司准备做什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing when you set up your company? What is the company going to do | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |