| 朋友,你刚刚做房  🇨🇳 | 🇬🇧  Friend, you just made a house | ⏯ | 
| 你朋友刚刚哪里的卡上楼了  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn của bạn bị mắc kẹt ở đâu trên lầu | ⏯ | 
| 刚刚我看见你朋友了啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  I just saw your friend | ⏯ | 
| 朋友,你刚刚做房的时候有没有把遗留物给了保安是哪间房的  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend, did you give the remains to the security guard when you were just doing the house | ⏯ | 
| 你朋友刚拿走了  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn của bạn chỉ cần lấy nó | ⏯ | 
| 你刚刚去哪了  🇨🇳 | 🇷🇺  Куда ты только что пошел | ⏯ | 
| 刚刚那个是你朋友吗  🇨🇳 | 🇯🇵  友達なの | ⏯ | 
| 刚刚这里是你朋友家  🇨🇳 | 🇬🇧  This was your friends house | ⏯ | 
| 我们刚刚又订了一间房间  🇨🇳 | 🇬🇧  We just booked another room | ⏯ | 
| 刚刚做完了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just finished it | ⏯ | 
| 你刚刚去哪了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you just go there | ⏯ | 
| 你刚刚去了哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 刚刚把你朋友圈都看了一遍  🇨🇳 | 🇻🇳  Chỉ cần nhìn vòng tròn bạn bè của bạn một lần | ⏯ | 
| 刚刚1209拿了7个回房间  🇨🇳 | 🇹🇭  แท็บเลตหรือสมาร์ทโฟนทุก๑๒๐๙ | ⏯ | 
| 你朋友刚刚拿你的卡片上楼了  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn của bạn chỉ cần lấy thẻ của bạn ở tầng trên | ⏯ | 
| 刚刚抵达朋友这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Just arrived at a friends | ⏯ | 
| 你刚刚去哪里来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did you just go | ⏯ | 
| 刚刚女朋友已经来问过了  🇨🇳 | 🇹🇭  เพียงแค่แฟนของฉันได้มาถาม | ⏯ | 
| 刚刚和朋友一起喝茶  🇨🇳 | 🇻🇳  Chỉ cần có trà với bạn bè của tôi | ⏯ |