| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| bay  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| 北极贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Arctic Bay | ⏯ | 
| 黑水湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Blackwater Bay | ⏯ | 
| 下龙湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Halong Bay | ⏯ | 
| 海棠湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Haitang Bay | ⏯ | 
| 亚龙湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Yalong bay | ⏯ | 
| 三亚湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Sanya Bay | ⏯ | 
| 响沙湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Sand Bay | ⏯ | 
| 海湾学校  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay School | ⏯ | 
| 苏州湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Suzhou Bay | ⏯ | 
| 海湾宾馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Bay Guesthouse | ⏯ | 
| 宝湖湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Baohu Bay | ⏯ | 
| 藏族湾  🇨🇳 | 🇬🇧  Tibetan Bay | ⏯ | 
| SAMtAi Bay Resort & Spa  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMtAi Bay Resorts and Spa | ⏯ | 
| SaMui Bay Resort & Spa  🇨🇳 | 🇬🇧  SaMui Bay Resorts and Spa | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |