| 你们学校每天几点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does your school leave school every day | ⏯ | 
| 你们学校每天几点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  What time your school leaves school every day | ⏯ | 
| 老二,几点下课?几点放学?你知道吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Second, what time is the class? What time is school? Do you know | ⏯ | 
| 他去补课,几点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  He goes to make up the class, what time is it | ⏯ | 
| 你几点去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you go to school | ⏯ | 
| 你几点去上学  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you go to school | ⏯ | 
| 你们学校几点上学  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does your school go to school | ⏯ | 
| 几点放?放了,呵呵  🇨🇳 | 🇬🇧  What time is it? Let it go, huh | ⏯ | 
| 三点钟放学  🇨🇳 | 🇬🇧  Its three oclock | ⏯ | 
| 11点半放学  🇨🇳 | 🇬🇧  School is open at 11:30 | ⏯ | 
| 我四点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  I leave school at four oclock | ⏯ | 
| 我三点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be out of school at three oclock | ⏯ | 
| 学校在四点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  The school is open at four oclock | ⏯ | 
| 你们学校几点上课  🇨🇳 | 🇬🇧  What time does your school have | ⏯ | 
| 晚上六点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  After school at 6 p.m | ⏯ | 
| 我在五点放学  🇨🇳 | 🇬🇧  Im out of school at five oclock | ⏯ | 
| 我们学校七点半上学,五点半放学  🇨🇳 | 🇬🇧  Our school goes to school at half past seven and after half one | ⏯ | 
| 下午五点半放学  🇨🇳 | 🇬🇧  It leaves school at half past five in the afternoon | ⏯ | 
| 到四点半才放学  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont be until four thirty | ⏯ | 
| 下午五点钟放学  🇨🇳 | 🇬🇧  It leaves school at five oclock in the afternoon | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |