| 下载另一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Download another software | ⏯ | 
| 吃饭,下载一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat and download a software | ⏯ | 
| 他下载了一个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  He downloaded a piece of software | ⏯ | 
| 一个可以下载软件  🇨🇳 | 🇬🇧  One can download the software | ⏯ | 
| 软件下载微信  🇨🇳 | 🇬🇧  Software download WeChat | ⏯ | 
| 这个软件是下的是什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software is this software under | ⏯ | 
| 其他手机可以下载什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software can I download on other phones | ⏯ | 
| 刚才下载的那个软件  🇨🇳 | 🇬🇧  The software you just downloaded | ⏯ | 
| 国外的下载软件  🇨🇳 | 🇬🇧  Download software from abroad | ⏯ | 
| 什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software | ⏯ | 
| 这是什么软件可以下载使用吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this software that can be downloaded and used | ⏯ | 
| 这个是什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software is this | ⏯ | 
| 这是个什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of software is this | ⏯ | 
| 我下载的这个软件给你对话  🇨🇳 | 🇬🇧  I download this software to give you a conversation | ⏯ | 
| 你下载个软件,可以找小姐的  🇨🇳 | 🇬🇧  You download a software, you can find miss | ⏯ | 
| 你下载谷歌软件就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  You can download Google software | ⏯ | 
| 是什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software is it | ⏯ | 
| 下的这是什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of software is under | ⏯ | 
| 你有什么软件网  🇨🇳 | 🇬🇧  What software network do you have | ⏯ | 
| 你都会什么软件  🇨🇳 | 🇬🇧  What software do you have | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ |