| 好吧,我上次和妈妈桑聊天说你们一个月只能休息三天 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, the last time I talked to My mom Sam, you can only take three days off a month | ⏯ |
| 我们班的我们班的班规 🇨🇳 | 🇬🇧 The rules of our class | ⏯ |
| 今天只有我一个人上班,我的搭档休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the only one at work today, my partner resting | ⏯ |
| 爸爸上班,只能又请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad goes to work and can only take time off | ⏯ |
| 我们班的班规有 🇨🇳 | 🇬🇧 There are rules in our class | ⏯ |
| 在一月,我们有一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 In January, we have a months holiday | ⏯ |
| 只能下个月才有休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only going to have a rest next month | ⏯ |
| 周一我们休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Were on vacation on Monday | ⏯ |
| 我已经四个月没有动过你们的酒吧了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent touched your bar in four months | ⏯ |
| 一个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 One months vacation | ⏯ |
| 我明天休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on vacation tomorrow | ⏯ |
| 今天我休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on vacation today | ⏯ |
| 明天我休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a holiday tomorrow | ⏯ |
| 我们国家的规定 🇨🇳 | 🇬🇧 The rules of our country | ⏯ |
| 春节我们休假7天 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring Festival We take 7 days off | ⏯ |
| 以后每个月只可领一次物品,公司规定的 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, you can only pick up the item once a month, the company stipulates | ⏯ |
| 在夏天我们有两个月的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 We have two months holiday in summer | ⏯ |
| 四月是一年中的第四个月 🇨🇳 | 🇬🇧 April is the fourth month of the year | ⏯ |
| 明天我休息不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be at work tomorrow | ⏯ |
| 你一个月休息几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you take a month off | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
| tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| bar 🇨🇳 | 🇬🇧 Bar | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |