| 有餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a napkin | ⏯ | 
| 餐巾纸有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a napkin | ⏯ | 
| 有餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any napkins | ⏯ | 
| 纸巾有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any tissues | ⏯ | 
| 有没有纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any tissues | ⏯ | 
| 纸巾有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a paper towel | ⏯ | 
| 请问有餐巾纸  🇨🇳 | 🇬🇧  I have napkins, please | ⏯ | 
| 餐巾纸  🇨🇳 | 🇬🇧  Napkin | ⏯ | 
| 请问有餐巾纸吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any napkins, please | ⏯ | 
| 房间没有纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no paper towels in the room | ⏯ | 
| 有没有纸巾,跟拖鞋  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any paper towels and slippers | ⏯ | 
| 有纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any tissues | ⏯ | 
| 有纸巾嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a tissue | ⏯ | 
| 房间里没有纸巾了  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no paper towels in the room | ⏯ | 
| 房间没有纸巾,麻烦送纸巾上415房间  🇨🇳 | 🇬🇧  Room no paper towels, trouble to send paper towels on room 415 | ⏯ | 
| 请问有纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any tissues, please | ⏯ | 
| 请问有纸巾吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any paper towels, please | ⏯ | 
| 有没有浴巾  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a bath towel | ⏯ | 
| 没有毛巾  🇨🇳 | 🇬🇧  No towels | ⏯ | 
| 纸巾  🇨🇳 | 🇬🇧  tissue | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |