| 不是刚才就过来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you just come here | ⏯ | 
| 你刚刚也是做过了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You just did it, didnt you | ⏯ | 
| 刚刚有人送资料过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone just sent the information over | ⏯ | 
| 刚刚也是这样  🇨🇳 | 🇬🇧  It just did the same | ⏯ | 
| 刚刚吃过了  🇨🇳 | 🇬🇧  I just ate it | ⏯ | 
| 刚刚有人给我送资料过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone just sent me the information | ⏯ | 
| 我是刚来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just here | ⏯ | 
| 那边有四个中国人,我刚认识喝了两杯过来的  🇨🇳 | 🇬🇧  There were four Chinese over there, and I just met for two drinks | ⏯ | 
| 这是刚来的陈工  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a new chen worker | ⏯ | 
| 过来这边  🇨🇳 | 🇬🇧  Come over here | ⏯ | 
| 他是今年刚刚过去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes just past this year | ⏯ | 
| 我刚来两个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive just been here two months | ⏯ | 
| 刚刚是两次的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did it just be twice | ⏯ | 
| 刚刚那两个人是你的老乡吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are those two just your hometown | ⏯ | 
| 我是过来人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from here | ⏯ | 
| 你是不是寄了两个箱子过来呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you send two boxes | ⏯ | 
| 刚才有客人回来过吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did any guests come back just now | ⏯ | 
| 我是过来这边出差  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here on business | ⏯ | 
| 你们是刚刚住进来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve just come in | ⏯ | 
| 这一件也是新的,刚刚烫出来的,运好的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is also new, just hot out, shipped good | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| 哈嘍誒哈嘍  🇨🇳 | 🇬🇧  Hai | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 朱大海  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhu Hai | ⏯ | 
| 苏海  🇨🇳 | 🇬🇧  Su hai | ⏯ | 
| 沈海  🇨🇳 | 🇬🇧  Shen Hai | ⏯ | 
| machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳 | 🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ |