| 我不在乎你有没有孩子的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont care if you have kids | ⏯ | 
| 几乎没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Hardly | ⏯ | 
| 我没有很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a lot of | ⏯ | 
| 我现在没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money right now | ⏯ | 
| 似乎没有人  🇨🇳 | 🇬🇧  There seems to be no one | ⏯ | 
| 我没有带很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a lot of money | ⏯ | 
| 我没有很多的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a lot of money | ⏯ | 
| 如果你是为了节约钱,也没有关系,我只在乎你有没有文化  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre trying to save money and it doesnt matter, I only care if you have a culture | ⏯ | 
| 我很有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Im rich | ⏯ | 
| 钱我没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Money I didnt | ⏯ | 
| 我没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 我没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have any money | ⏯ | 
| 中国人没有很有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Chineses not very rich | ⏯ | 
| 几乎没有地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres almost no place | ⏯ | 
| 我说我现在没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I said I dont have any money right now | ⏯ | 
| 我几乎没有夜生活  🇨🇳 | 🇬🇧  I have little nightlife | ⏯ | 
| 请问你的世界上有没有人在乎了  🇨🇳 | 🇬🇧  Does anyone in your world care | ⏯ | 
| 我哪儿都没有去过,我很穷,没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been anywhere, Im poor and I dont have any money | ⏯ | 
| 没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| 我有很多钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a lot of money | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Kai  quan  🇨🇳 | 🇬🇧  Kai Quan | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| 玉泉  🇨🇳 | 🇬🇧  Yu quan | ⏯ | 
| 欧碧泉  🇨🇳 | 🇬🇧  Obi-Quan | ⏯ |