| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  你看我的样子 | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không dịch được tên bạn. Tôi sẽ gọi bạn là anh trọng  🇻🇳 | 🇨🇳  我不翻译你的名字我打电话给你 | ⏯ | 
| giá như thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  价格如何 | ⏯ | 
| Như thế được không  🇻🇳 | 🇨🇳  同样不是 | ⏯ | 
| Anh gọi tôi là gì cũng được  🇻🇳 | 🇨🇳  你叫我的也是 | ⏯ | 
| Quan trọng là không biết lương như thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  重要的是不要知道如何支付 | ⏯ | 
| Tôi không cảm thấy như bạn là tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  我觉得你不像是我 | ⏯ | 
| Con dâu như thế nào  🇻🇳 | 🇨🇳  新娘如何 | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇻🇳 | 🇨🇳  我怎么去车站 | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇻🇳 | 🇨🇳  我怎么去车站 | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇻🇳 | 🇨🇳  做   如何  会   自  Ⅰ   自  是   站 | ⏯ | 
| Đó là món quà ý nghĩa mà bạn cho tôi để tôi yêu bạn nhiều hơn  🇻🇳 | 🇨🇳  这是你给我的有意义的礼物,所以我更爱你 | ⏯ | 
| Tôi cảm giác như tôi đang làm phiền bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我感觉我打扰你了 | ⏯ | 
| Hôm nào sang tôi gọi cho bạn sau  🇻🇳 | 🇨🇳  我哪天以后再打电话给你 | ⏯ | 
| Yêu là có tiền mới gọi là yêu sau  🇻🇳 | 🇨🇳  爱是有新的钱叫爱后 | ⏯ | 
| Amo suất số lượng như thế nào chung tôi biêt như vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  阿莫我怎么知道将军的量 | ⏯ | 
| tôi không hiểu ý bạn,  bạn nói thế tôi sẽ nghĩ nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  我不知道你的意思,你说,我想 | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| How much you give me   🇨🇳 | 🇬🇧  How much you give me | ⏯ | 
| 谢谢你这么爱我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for loving me so much | ⏯ | 
| How are you how are you  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you how how are you | ⏯ | 
| 你愿意给我多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are you willing to give me | ⏯ | 
| 谢谢你爱过我  🇭🇰 | 🇬🇧  Thank you for loving me | ⏯ | 
| 你去问我那个东西多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to ask me how much that thing is | ⏯ | 
| How much chairs are there  🇨🇳 | 🇬🇧  How much schairs are there | ⏯ | 
| 好how are you how are you  🇨🇳 | 🇬🇧  Good how are you how how how are are you | ⏯ | 
| 你个胖几  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are you fat | ⏯ | 
| 你能告诉我这是多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell me how much it is | ⏯ | 
| 你是想问这个车多少钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you asking how much the car is | ⏯ | 
| 你在干嘛?多少钱呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? How much is it | ⏯ | 
| Are you how are you  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you how are are you | ⏯ | 
| 付钱给我,那个多少钱多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay me, how much is that | ⏯ | 
| 请问一下,这个多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, how much is this | ⏯ | 
| How much is your fine  🇻🇳 | 🇬🇧  How Much is your fine | ⏯ | 
| 需要多少货  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is you needed | ⏯ | 
| How are you  🇨🇳 | 🇬🇧  how are you | ⏯ |