| 他穿了什么鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  What shoes are he wearing | ⏯ | 
| 朋友、鞋子配齐了  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends, shoes are in the mix | ⏯ | 
| 和什么什么相配  🇨🇳 | 🇬🇧  And what to do | ⏯ | 
| 配菜,有什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Side dishes, whats there | ⏯ | 
| 你的鞋子是什么颜色  🇨🇳 | 🇬🇧  What color are your shoes | ⏯ | 
| 鞋子奥特曼为什么会  🇨🇳 | 🇬🇧  Why is the shoe Altman | ⏯ | 
| 鞋子需要什么尺寸的  🇨🇳 | 🇬🇧  What size do you need for shoes | ⏯ | 
| 鞋子怎么样  🇨🇳 | 🇬🇧  How are the shoes | ⏯ | 
| 鞋子怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say about the shoes | ⏯ | 
| 为什么要我的鞋子尺寸  🇨🇳 | 🇬🇧  Why my shoe size | ⏯ | 
| 你要买什么类型的鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  What type of shoes are you going to buy | ⏯ | 
| 鞋子子  🇨🇳 | 🇬🇧  Shoes | ⏯ | 
| 鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  shoes | ⏯ | 
| 鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  Shoes | ⏯ | 
| 鞋子  🇨🇳 | 🇬🇧  Shoes | ⏯ | 
| 什么子  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the matter | ⏯ | 
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug | 🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ | 
| 你的鞋子怎么了  🇨🇳 | 🇬🇧  What happened to your shoes | ⏯ | 
| 鞋子大概什么时候送到广州!  🇨🇳 | 🇬🇧  The shoes will be delivered to Guangzhou when it will be | ⏯ | 
| 鞋子呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the shoes | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |