Chinese to Vietnamese
| 会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Will | ⏯ | 
| 哦,不会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, no, no | ⏯ | 
| 会不会干 🇨🇳 | 🇬🇧 It wont dry | ⏯ | 
| 你会不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you | ⏯ | 
| 会不会苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be bitter | ⏯ | 
| 不会 🇨🇳 | 🇬🇧 No | ⏯ | 
| 不会 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant | ⏯ | 
| 不是都不会,你会不会开始 🇨🇳 | 🇬🇧 No, you wont start | ⏯ | 
| 会不会酸痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be sore | ⏯ | 
| 会不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be stuck | ⏯ | 
| 会不会罚款 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be fine | ⏯ | 
| 他会不会开 🇨🇳 | 🇬🇧 Will he drive | ⏯ | 
| 会说不会做 🇨🇳 | 🇬🇧 will say they wont do it | ⏯ | 
| 从不会到会 🇨🇳 | 🇬🇧 Never come to the meeting | ⏯ | 
| 会不会掉色 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it fade | ⏯ | 
| 会不会很厚 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be thick | ⏯ | 
| 会不会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be gone | ⏯ | 
| 会不会聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be a chat | ⏯ | 
| 不,不会 🇨🇳 | 🇬🇧 No, it wont | ⏯ | 
| 会不会有人不来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will someone not come | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |