| 不会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant swim | ⏯ | 
| 我不会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant swim | ⏯ | 
| 你会游泳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you swim | ⏯ | 
| 我会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I can swim | ⏯ | 
| 他会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  He can swim | ⏯ | 
| 待会会游泳吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you swim in the waiting time | ⏯ | 
| 我爸爸不会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  My father cant swim | ⏯ | 
| 不会画漫画游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant draw comics to swim | ⏯ | 
| 鱼儿会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Fish can swim | ⏯ | 
| 他还会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  He can also swim | ⏯ | 
| 小明会游泳,但小刚不会  🇨🇳 | 🇬🇧  Xiaoming can swim, but Xiao Gang cant | ⏯ | 
| 它会飞,但是它不会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  It can fly, but it cant swim | ⏯ | 
| 游泳,我仅仅会蛙泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Swimming, I can only breaststroke | ⏯ | 
| 他们很会游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  They are good at swimming | ⏯ | 
| 夏天我会去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go swimming in summer | ⏯ | 
| 游泳游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  Swimming | ⏯ | 
| 不好意思,我不会游泳,不能陪你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I cant swim, I cant stay with you | ⏯ | 
| 他们会一起去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  They will go swimming together | ⏯ | 
| 在夏天我会去游泳  🇨🇳 | 🇬🇧  I can go swimming in summer | ⏯ | 
| 不游泳了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ire not swimming | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |