| 我不是说过年给他吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không phải tôi nói năm với anh ta | ⏯ | 
| 你说过谎吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you lie | ⏯ | 
| 你是要过年才有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to be free for the New Year | ⏯ | 
| 你们不是今天过年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you here for the New Year | ⏯ | 
| 你过年回家吗  🇨🇳 | 🇯🇵  お年に一度は家に帰るの | ⏯ | 
| 过完年你就过来吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ đến vào cuối năm | ⏯ | 
| 你明天过年吗?她家过年吧,我过节吗  🇨🇳 | 🇷🇺  У вас завтра Новый год? Ее семья на Новый год, я праздную | ⏯ | 
| 是的,你说过  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you said | ⏯ | 
| 过年你是在日  🇨🇳 | 🇯🇵  お年月は日です | ⏯ | 
| 你的意思就是说过完年你不过来打  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có nghĩa là để nói rằng bạn sẽ không đến để chiến đấu vào cuối năm nay | ⏯ | 
| 你今年过年在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in China for the Chinese New Year | ⏯ | 
| 你们今年回家过年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you go home for the New Year this year | ⏯ | 
| 你不是说没有用过吗  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณไม่ได้บอกว่าคุณไม่ได้ใช้มัน | ⏯ | 
| 你说的是我们什么时候回去过年吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đang nói về khi chúng tôi sẽ trở lại cho năm mới | ⏯ | 
| 老板,你不是说一号过年吗?是不是不干活儿  🇨🇳 | 🇰🇷  보스, 새해 첫날을 말하지 않았습니까? 일하지 않나요 | ⏯ | 
| 圣诞节是你们的过年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Christmas your New Year | ⏯ | 
| 你过完年不过来了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã đến sau khi kết thúc năm | ⏯ | 
| 你说是吗  🇨🇳 | 🇷🇺  Это правильно | ⏯ | 
| 你说的是一年的学费吗  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณกำลังพูดถึงการเล่าเรียนของปีหรือไม่ | ⏯ |