| 这个是鹅肉  🇨🇳 | 🇬🇧  This is goose meat | ⏯ | 
| 鹅肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Goose meat | ⏯ | 
| 也点这个  🇨🇳 | 🇬🇧  And do this | ⏯ | 
| 这个肉丸是什么肉的  🇨🇳 | 🇬🇧  What meat is this meatball | ⏯ | 
| 这个也是折扣的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a discount, too | ⏯ | 
| 这个是蘸鸡肉的  🇨🇳 | 🇬🇧  This ones chicken | ⏯ | 
| 是的,是企鹅  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, its a penguin | ⏯ | 
| 这是鸡肉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this chicken | ⏯ | 
| 这是牛肉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this beef | ⏯ | 
| 这个是点香的点,这个点这种  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a point of smell, this point this one | ⏯ | 
| 琼海的鹅肉和鸭肉很有名  🇨🇳 | 🇬🇧  Joan Seas goose and duck meat are famous | ⏯ | 
| 这也是你家的店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your shop | ⏯ | 
| 我喜欢吃鹅肉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like goose meat | ⏯ | 
| 也是牛肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beef, too | ⏯ | 
| 这个大瓶也是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this big bottle, too | ⏯ | 
| 请问这个是牛肉派吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this beef pie, please | ⏯ | 
| 这边这个是羊肉  🇨🇳 | 🇬🇧  This one here is lamb | ⏯ | 
| 是这个车的终点站吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the terminal of this car | ⏯ | 
| 这是你发的email吗?这个是你的email吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this your email? Is this your email | ⏯ | 
| 这个也是不锈钢做的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this also made of stainless steel | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |