| 你朋友还没有过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend hasnt come yet | ⏯ |
| 还有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends | ⏯ |
| 朋友 今天有过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, did you come here today | ⏯ |
| 我还有朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I have friends | ⏯ |
| 朋友过来对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends coming, right | ⏯ |
| 过来找朋友玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with a friend | ⏯ |
| 你还有朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any friends | ⏯ |
| 叫朋友过来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a friend to come over for a drink | ⏯ |
| 我朋友马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend will be here at once | ⏯ |
| 我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
| 通过我朋友来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it through my friend | ⏯ |
| 我有一个朋友过几天来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend for a few days | ⏯ |
| 你最近有朋友想过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had any friends who have thought about coming recently | ⏯ |
| 朋友欢迎你有空过来坐 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends welcome you to come and sit down | ⏯ |
| 朋友来了,我不懂,朋友过来一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend is coming, I dont understand, my friend came over for a while | ⏯ |
| 有朋友来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a friend to pick me up | ⏯ |
| 你有过男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a boyfriend | ⏯ |
| 我们有过朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have we ever had friends | ⏯ |
| 没有,还有几个朋友一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, there are a few friends to come | ⏯ |
| 还有朋友等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends, wait | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |