| 我今天上晚班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on late shift today | ⏯ | 
| 今天晚上班  🇨🇳 | 🇬🇧  This evening | ⏯ | 
| 今天晚上我打算去买一本字典  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy a dictionary this evening | ⏯ | 
| 作文打算今天晚上去看电影  🇨🇳 | 🇬🇧  The composition is going to the cinema this evening | ⏯ | 
| 我白天上班,晚上也上班  🇨🇳 | 🇬🇧  I work during the day and at night | ⏯ | 
| 今天晚上我们去打牌吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets play cards this evening | ⏯ | 
| 我打算明天晚上回国  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go home tomorrow evening | ⏯ | 
| 今天晚上你还上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still at work this evening | ⏯ | 
| 今天晚上不加班  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont work overtime this evening | ⏯ | 
| 晚上今天不加班  🇨🇳 | 🇬🇧  No overtime today | ⏯ | 
| 今天晚上我们不用上夜班  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have to work the night shift this evening | ⏯ | 
| 今天晚上打火锅  🇨🇳 | 🇬🇧  Play hot pot this evening | ⏯ | 
| 今天你打算干什么?我打算去上美术课  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do today? Im going to art class | ⏯ | 
| 今晚上打牌去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im playing cards tonight | ⏯ | 
| 今天我不去上班了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to work today | ⏯ | 
| 今天晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  This night | ⏯ | 
| 今天晚上  🇨🇳 | 🇬🇧  Tonight | ⏯ | 
| 今天晚上8点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Were off work at 8 oclock this evening | ⏯ | 
| 今天我上班的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at work today | ⏯ | 
| 我今天不上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not working today | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ |