| 在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you up to | ⏯ | 
| 忙什么呢宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats busy, baby | ⏯ | 
| 你在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you up to | ⏯ | 
| 最近忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What have you been up to lately | ⏯ | 
| 现在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you up to now | ⏯ | 
| 你最近忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What have you been up to lately | ⏯ | 
| 最近在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats busy lately | ⏯ | 
| 你今天忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you up to today | ⏯ | 
| 在忙什么呢?聊会吧  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you up to? Have a chat | ⏯ | 
| 嗨美女在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hey, whats the beauty doing | ⏯ | 
| 忙什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats up to you | ⏯ | 
| 祝你好运。在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Good luck. What are you up to | ⏯ | 
| 哥哥一直在忙什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What has my brother been busy with | ⏯ | 
| 你最近在忙些什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What have you been up to lately | ⏯ | 
| 在忙什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats busy | ⏯ | 
| 忙什么了  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats up | ⏯ | 
| 在忙什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you busy with | ⏯ | 
| 什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What | ⏯ | 
| 有什么工作需我帮忙呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any work I need for | ⏯ | 
| 干什么呢?你干什么呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? What are you doing | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| 骚  🇨🇳 | 🇬🇧  Sao | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Ko sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Ko SAO | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 我要去圣保罗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Sao Paulo | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |