| 有没有节目在的美女有没有美女?有没有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a show in the beauty there are no beautiful women? Is there a beauty | ⏯ | 
| 美女你有没有女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Beauty, do you have a girlfriend | ⏯ | 
| 你这里有没有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any beautiful women here | ⏯ | 
| 叫个美女来,有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Call a beautiful woman, is there | ⏯ | 
| 有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  There are beautiful women | ⏯ | 
| 还有没有其他的美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any other beauties | ⏯ | 
| 有没有柬埔寨的美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a Cambodian beauty | ⏯ | 
| 吃饭了没有,美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat no, beautiful | ⏯ | 
| 还有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  And beautiful women | ⏯ | 
| 只有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Only beautiful women | ⏯ | 
| 有美女吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a beautiful woman | ⏯ | 
| 睡觉了没有啊,美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Sleep not, beautiful | ⏯ | 
| 有没有女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a girl | ⏯ | 
| 有没有女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a woman | ⏯ | 
| 没有,200美元,没有200美元  🇨🇳 | 🇬🇧  No, $200, no $200 | ⏯ | 
| 哪里有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the beauties | ⏯ | 
| 哪里有美女  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the beautiful women | ⏯ | 
| 有没有女士的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a lady | ⏯ | 
| 晚上有没有美女陪我们喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any beauty to accompany us for a drink in the evening | ⏯ | 
| 这里有美女吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a beauty here | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |