| 没有,我自己开车过来  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Im driving by myself | ⏯ | 
| 自己一个人坐火车  🇨🇳 | 🇬🇧  By the train by yourself | ⏯ | 
| 自己过来看吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and see for yourself | ⏯ | 
| 我坐自己的车去学校  🇨🇳 | 🇬🇧  I take my own car to school | ⏯ | 
| 你自己一个人坐公共汽车来这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come here by bus by yourself | ⏯ | 
| 你们那天自己过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  You came over the other day to get it yourself | ⏯ | 
| 你自己来的  🇨🇳 | 🇬🇧  You came by yourself | ⏯ | 
| 你自己开车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you drive by yourself | ⏯ | 
| 自己开车  🇨🇳 | 🇬🇧  Drive your own car | ⏯ | 
| 你坐过火车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever taken a train | ⏯ | 
| 放过自己  🇨🇳 | 🇬🇧  let yourself go | ⏯ | 
| 放过自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Let yourself go | ⏯ | 
| 过好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Be good to yourself | ⏯ | 
| 你是从唐山坐车过来的  🇨🇳 | 🇬🇧  You came by car from Tangshan | ⏯ | 
| 你是自己过来赌钱的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you here to bet on your own | ⏯ | 
| 你家里面就你自己过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you come by yourself in your house | ⏯ | 
| 你是自己打车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you taking a taxi yourself | ⏯ | 
| 我自己打车  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a taxi myself | ⏯ | 
| 你坐过公交车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever taken a bus | ⏯ | 
| 你们坐过火车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been on a train | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .  | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ |