| 你们慢慢吃啊,我先撤了  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat slowly, Ill withdraw first | ⏯ | 
| 慢慢走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go slowly | ⏯ | 
| 没事我们慢慢沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay were slowly communicating | ⏯ | 
| 你慢走  🇨🇳 | 🇬🇧  You walk slowly | ⏯ | 
| 我陪你慢慢走回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill walk you back slowly | ⏯ | 
| 慢走  🇨🇳 | 🇬🇧  Walk slowly | ⏯ | 
| 慢走  🇨🇳 | 🇬🇧  Walking | ⏯ | 
| 你们慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat slowly | ⏯ | 
| 没事,慢慢来  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, take it slow | ⏯ | 
| 我们慢慢的  🇨🇳 | 🇬🇧  Were slow | ⏯ | 
| 我们走慢一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go slowdown | ⏯ | 
| 没事儿,慢慢学  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all right, learn slowly | ⏯ | 
| 他们在路上慢慢的走  🇨🇳 | 🇬🇧  They walked slowly along the road | ⏯ | 
| 我吃饱了,你慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive had enough, you eat slowly | ⏯ | 
| 做事慢  🇨🇳 | 🇬🇧  Slow work | ⏯ | 
| 请慢走  🇨🇳 | 🇬🇧  Please walk slowly | ⏯ | 
| 慢点走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go slow | ⏯ | 
| 我有事先走了  🇨🇳 | 🇬🇧  I left beforehand | ⏯ | 
| 让我们先做朋友,慢慢了解彼此吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets be friends first and get to know each other slowly | ⏯ | 
| 你慢慢吃  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat slowly | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |