Chinese to Vietnamese
| 一盒鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of chicken nuggets | ⏯ | 
| 好像是30 🇨🇳 | 🇬🇧 Like 30 | ⏯ | 
| 一箱是30盒 🇨🇳 | 🇬🇧 One box is 30 boxes | ⏯ | 
| 168块钱一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 168 yuan a box | ⏯ | 
| 一盒炸鸡块 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of fried chicken nuggets | ⏯ | 
| 30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ | 
| 十二块钱一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 Twelve bucks a box | ⏯ | 
| 30块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 30 yuan | ⏯ | 
| 洗一次好像是10块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing it once seems like 10 bucks | ⏯ | 
| 给我30块 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me 30 bucks | ⏯ | 
| 我买一个30块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy a 30 yuan | ⏯ | 
| 人民币30块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 30 | ⏯ | 
| 你好,是这两盒六块三吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are these two boxes of six or three | ⏯ | 
| 好像她好像选一样吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like she chose it | ⏯ | 
| 一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 A box | ⏯ | 
| 一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 One box | ⏯ | 
| 10元一盒,买五盒送一盒 🇨🇳 | 🇬🇧 10 yuan a box, buy five boxes to send a box | ⏯ | 
| 一盒98,两盒108 🇨🇳 | 🇬🇧 One box 98, two boxes 108 | ⏯ | 
| 69元一盒,一盒四支 🇨🇳 | 🇬🇧 69 yuan a box, a box of four | ⏯ | 
| 好像 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems like | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| 5:30~7:30 🇨🇳 | 🇬🇧 5:30- 7:30 | ⏯ | 
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ | 
| (30阝 🇨🇳 | 🇬🇧 (30 | ⏯ | 
| 第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 30 | ⏯ | 
| 30块 🇨🇳 | 🇬🇧 30 bucks | ⏯ | 
| 30斤 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pounds | ⏯ | 
| 30双 🇨🇳 | 🇬🇧 30 pairs | ⏯ | 
| 30元 🇨🇳 | 🇬🇧 30 yuan | ⏯ | 
| 30度 🇨🇳 | 🇬🇧 30 degrees | ⏯ | 
| 30号 🇨🇳 | 🇬🇧 Number 30 | ⏯ | 
| 我30 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 30 | ⏯ | 
| 30口 🇨🇳 | 🇬🇧 30 mouths | ⏯ | 
| 第30 🇨🇳 | 🇬🇧 Thirtieth | ⏯ | 
| 30年 🇨🇳 | 🇬🇧 30 years | ⏯ |