| 你会安装  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you install it | ⏯ | 
| 安装  🇨🇳 | 🇬🇧  Installation | ⏯ | 
| 安装  🇨🇳 | 🇬🇧  install | ⏯ | 
| 设备正在安装  🇨🇳 | 🇬🇧  The device is being installed | ⏯ | 
| 安装包  🇨🇳 | 🇬🇧  Install the package | ⏯ | 
| 安装器  🇨🇳 | 🇬🇧  Installer | ⏯ | 
| Sorry,安装@  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, install . .  | ⏯ | 
| 设备正在被安装  🇨🇳 | 🇬🇧  The device is being installed | ⏯ | 
| 人工安装螺栓,站在脚手架上安装  🇨🇳 | 🇬🇧  Manual installation of bolts, mounted on scaffolding | ⏯ | 
| 安装好,明天肯定安装好  🇨🇳 | 🇬🇧  Install it, its definitely installed tomorrow | ⏯ | 
| 安装教程  🇨🇳 | 🇬🇧  Installation tutorial | ⏯ | 
| 安装方法  🇨🇳 | 🇬🇧  How to install | ⏯ | 
| 安装专业  🇨🇳 | 🇬🇧  Installation professional | ⏯ | 
| 重新安装  🇨🇳 | 🇬🇧  Re-installing | ⏯ | 
| 安装有关  🇨🇳 | 🇬🇧  Installation is related | ⏯ | 
| 安装油管  🇨🇳 | 🇬🇧  Install the tubing | ⏯ | 
| 指导安装  🇨🇳 | 🇬🇧  Guide the installation | ⏯ | 
| 还要在安装首付套  🇨🇳 | 🇬🇧  Also in the installation of the down payment set | ⏯ | 
| 我在家里安装机器  🇨🇳 | 🇬🇧  I install the machine at home | ⏯ | 
| 你没有安装它吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you install it | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |