English to Chinese
| 嫁 🇯🇵 | 🇨🇳 新娘 | ⏯ |
| 花嫁 🇯🇵 | 🇨🇳 新娘 | ⏯ |
| Need to understand each other before we can talk about marriage 🇬🇧 | 🇨🇳 需要互相了解才能谈婚论嫁 | ⏯ |
| marry me 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给我 | ⏯ |
| Marry me 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给我 | ⏯ |
| Marry me 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给我 | ⏯ |
| Marry you 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给你 | ⏯ |
| marry you 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给你 | ⏯ |
| MARRY me 🇬🇧 | 🇨🇳 嫁给我 | ⏯ |
| 俺と結婚ください 🇯🇵 | 🇨🇳 请嫁给我 | ⏯ |
| And I marry him 🇬🇧 | 🇨🇳 我嫁给他 | ⏯ |
| 나랑 결혼해 주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请嫁给我 | ⏯ |
| متزوج متزوج لا ar | 🇨🇳 已婚已婚无 | ⏯ |
| Bạn không muốn kết hôn với Tôi phải không 🇻🇳 | 🇨🇳 不想嫁给我 | ⏯ |
| أريد و أن أتزوج بك ar | 🇨🇳 我想嫁给你 | ⏯ |
| Hãy cưới vợ 🇻🇳 | 🇨🇳 嫁给你妻子 | ⏯ |
| Ai...marry Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 艾...嫁到圣诞 | ⏯ |
| Không muốn cưới tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不想嫁给我 | ⏯ |
| Không muốn kết hôn với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不想嫁给我 | ⏯ |