| 我去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
| 去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 去超市 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
| 我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
| 我想去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the supermarket | ⏯ |
| 我们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket | ⏯ |
| 超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
| 我想找一个超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a supermarket | ⏯ |
| 我想找中国超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Chinese supermarket | ⏯ |
| 去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 再去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket first | ⏯ |
| 带我去菜市场超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the vegetable market supermarket | ⏯ |
| 我们先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket first | ⏯ |
| 我去超市买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket to buy food | ⏯ |
| 我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
| 我给超市的人听 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to the people in the supermarket | ⏯ |
| 再找你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And ill get you the money | ⏯ |
| 我喜欢去超市超市有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to go to the supermarket and have good food | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |