Vietnamese to Chinese
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| 每个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
| 每个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
| 每个人都 🇨🇳 | 🇬🇧 Everybody | ⏯ |
| 每一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
| 每个人都 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
| 每人一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One for each person | ⏯ |
| 每一个人 🇭🇰 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
| 每个人多 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is more | ⏯ |
| 每个人都有每个人的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has everyones ideas | ⏯ |
| 每个人都有每个人的烦心事 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone has everyones worries | ⏯ |
| 每一个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about everyone | ⏯ |
| 每个人都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is | ⏯ |
| 每个人都去 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone goes | ⏯ |
| 每个中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Each Chinese | ⏯ |
| 给每一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 To everyone | ⏯ |
| 希望每个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope everyone | ⏯ |
| 祝愿每个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish everyone | ⏯ |
| 每个人的房租3000每月 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyones rent is 3000 per month | ⏯ |
| 人人每人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone | ⏯ |
| 感谢每一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks to everyone | ⏯ |