| 你来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me | ⏯ | 
| 我还会来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come to you again | ⏯ | 
| 我会过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come and find you | ⏯ | 
| 我一会过来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be here to find you | ⏯ | 
| 你会来中国找我  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre coming to China to find me | ⏯ | 
| 我等一会来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait to find you | ⏯ | 
| 你要来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to come to me | ⏯ | 
| 你能来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come to me | ⏯ | 
| 你过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever come to me | ⏯ | 
| 你想来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to come to me | ⏯ | 
| 你来找我了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come to me | ⏯ | 
| 我能来找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come to you | ⏯ | 
| 待会儿我找到他,我再来找你好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find him later, will I come back to you | ⏯ | 
| 来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 那他会来找你麻烦吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will he come to you for trouble | ⏯ | 
| 我等一会来找你玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and play with you | ⏯ | 
| 我一会到V8来找你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill come to V8 to find you later | ⏯ | 
| 我可以来找你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I come to you | ⏯ | 
| 你要过来找我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to come to me | ⏯ | 
| 你要来找我玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to me to play | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |