| 然后我在后院里散步  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I walked in the backyard | ⏯ | 
| 然后你还要去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  And where are you going | ⏯ | 
| 我下班以后去你家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to your house after work | ⏯ | 
| 然后去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then go | ⏯ | 
| 然后我会去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill go | ⏯ | 
| 我先到德里,然后到搬家  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to Delhi first and then move | ⏯ | 
| 然后,去国家进常委  🇨🇳 | 🇬🇧  Then, go to the Standing Committee of the State | ⏯ | 
| 你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班  🇨🇳 | 🇬🇧  你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班 | ⏯ | 
| 我二月份去家里福尼亚,然后去夏威夷  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to my home in Funia in February and then to Hawaii | ⏯ | 
| 准备在外面吃了午饭然后回家休息,然后收拾家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepare to eat lunch outside and then go home to rest, then clean up the house | ⏯ | 
| 它在我手里,然后我还在找他  🇨🇳 | 🇬🇧  Its in my hands, and then Im still looking for him | ⏯ | 
| 那里坐电瓶车,然后我在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Take the electric car there, and then Ill wait for you here | ⏯ | 
| 我能先去这里然后再去rocket吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I go here first and then rocket | ⏯ | 
| 你在家里  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre at home | ⏯ | 
| 然后你吻我  🇨🇳 | 🇬🇧  And then you kiss me | ⏯ | 
| 车就停在这里,然后我现在带你去买票,买了票后我就一直在这里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  The car will stop here, and then Ill take you to buy a ticket now, and Ill be here waiting for you | ⏯ | 
| 在然后呢  🇨🇳 | 🇬🇧  And then what | ⏯ | 
| 我现在去洗澡 然后睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath now and go to bed | ⏯ | 
| 然后我在去天安门广场  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Im going to Tiananmen Square | ⏯ | 
| 然后我会跟你一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill go with you | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ |