| 外币兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  Foreign currency exchange | ⏯ | 
| 兑换外币  🇨🇳 | 🇬🇧  Exchange of foreign currency | ⏯ | 
| 人民币兑换印度币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB is exchanged for Indian currency | ⏯ | 
| 货币兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  Currency exchange | ⏯ | 
| 货币兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  Currency Exchange | ⏯ | 
| 兑换货币  🇨🇳 | 🇬🇧  Exchange currency | ⏯ | 
| 我想兑换一些外币  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to exchange some foreign currency | ⏯ | 
| 那里可以兑换外币  🇨🇳 | 🇬🇧  There is a way to exchange foreign currency | ⏯ | 
| 外汇兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  Foreign exchange | ⏯ | 
| 君悦酒店里有外币兑换机  🇨🇳 | 🇬🇧  There are currency exchange machines at Grand Hyatt | ⏯ | 
| 哪里可以兑换外币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where can I exchange foreign currency | ⏯ | 
| 人民币兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB exchange | ⏯ | 
| 兑换游戏币  🇨🇳 | 🇬🇧  Exchange game coins | ⏯ | 
| 人民币兑换卢币  🇨🇳 | 🇬🇧  RMB is exchanged for Lu | ⏯ | 
| 你没有换外币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you change foreign currency | ⏯ | 
| 你想兑换货币吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to exchange money | ⏯ | 
| 军悦里酒店里有外币兑换机  🇨🇳 | 🇬🇧  There are foreign exchange machines at the Jun Yueli Hotel | ⏯ | 
| 兑换兑换  🇨🇳 | 🇬🇧  Redemption | ⏯ | 
| 哪里兑换马币  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do I exchange your currency | ⏯ | 
| 呢度冇,香烟买  🇭🇰 | 🇬🇧  No, cigarettes to buy | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |