| 谢谢你展示给我的感情  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for showing me the feelings | ⏯ | 
| 谢谢你给我个家的感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving me a feeling of home | ⏯ | 
| 感谢你及时给我邮件  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for emailing me in time | ⏯ | 
| 非常感谢你给我们feedback  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you very much for giving us feedback | ⏯ | 
| 感谢感谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| 感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| 感谢你听我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for listening to me | ⏯ | 
| 感谢你陪我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for staying with me | ⏯ | 
| 谢谢老师,我很感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, teacher | ⏯ | 
| 谢谢学长,感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you | ⏯ | 
| 谢谢,非常感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, thank you very much | ⏯ | 
| 感谢你联系我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for contacting me | ⏯ | 
| 我对此感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I thank you for that | ⏯ | 
| 感谢你告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for telling me | ⏯ | 
| 感谢老师,感谢你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you, teacher, thank you | ⏯ | 
| 感谢有你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks for having you | ⏯ | 
| 很感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you so much | ⏯ | 
| 谢谢你给我的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for your love | ⏯ | 
| 谢谢你给我机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for giving me a chance | ⏯ | 
| 谢谢给我送的你  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for sending me you | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ |