| 是找女孩儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girl | ⏯ |
| 按摩的是女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the massage a girl | ⏯ |
| 他家里没女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt there a girl in his family | ⏯ |
| 有女孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a girl | ⏯ |
| 女孩子找到了吗?还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the girl find it? Do you need it | ⏯ |
| 这里的女孩都是你的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 The girls here are all your girlfriends | ⏯ |
| 这个是男孩子穿还是女孩子穿 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this for boys or girls | ⏯ |
| 这个女孩子可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this girl okay | ⏯ |
| 我是女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a girl | ⏯ |
| 你是我要找的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the girl Im looking for | ⏯ |
| 你找过中国的女孩子做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex with a girl in China | ⏯ |
| 这是你孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your child | ⏯ |
| 我们这里没有女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have girls here | ⏯ |
| 我找女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girl | ⏯ |
| 这个是夸女孩子的词语 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a word for a girl | ⏯ |
| 女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
| 女孩子 🇭🇰 | 🇬🇧 Girls | ⏯ |
| 我的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My girl | ⏯ |
| 有没有找女孩子的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any place for girls | ⏯ |
| 你没找到新的女孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you find a new girl | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |