| 沟通困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Difficulty communicating | ⏯ | 
| 因为我沟通很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Because I have difficulty communicating | ⏯ | 
| 很难沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard to communicate | ⏯ | 
| 困难就是  🇨🇳 | 🇬🇧  The difficulty is | ⏯ | 
| 沟通实在太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication is too difficult | ⏯ | 
| 很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard | ⏯ | 
| 困难的交通  🇨🇳 | 🇬🇧  difficult traffic | ⏯ | 
| 就是困难一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just a little more difficult | ⏯ | 
| 这项工作很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a difficult job | ⏯ | 
| 普通困难专家  🇨🇳 | 🇬🇧  General difficulty expert | ⏯ | 
| 另一个困难就是  🇨🇳 | 🇬🇧  Another difficulty is | ⏯ | 
| 这样沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  This communication | ⏯ | 
| 虽然很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard, though | ⏯ | 
| 这很困难但是可以克服  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard but it can be overcome | ⏯ | 
| 沟通不便,上雪山后没有导游,你们会很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication is not easy, there is no guide after the snowy mountains, you will be difficult | ⏯ | 
| 困难  🇨🇳 | 🇬🇧  difficulty | ⏯ | 
| 困难  🇨🇳 | 🇬🇧  Difficult | ⏯ | 
| 沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication | ⏯ | 
| 沟通  🇨🇳 | 🇬🇧  Communication | ⏯ | 
| 但是在中国想出去很困难  🇨🇳 | 🇬🇧  But its hard to get out in China | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳 | 🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50 | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |