| 这里有牛肉粉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there beef powder here | ⏯ | 
| 这里有骆驼奶粉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there camel milk powder | ⏯ | 
| 你们这里有粥吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any porridge here | ⏯ | 
| 你们这里有针吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a needle here | ⏯ | 
| 你们这里有废品吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any scrap here | ⏯ | 
| 你们这里有酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a hotel here | ⏯ | 
| 你们这里有门口吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a door here | ⏯ | 
| 你们这里有牙刷吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a toothbrush here | ⏯ | 
| 请问你们这里有这个吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have this here, please | ⏯ | 
| 你们这里有啥特产吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any specialties here | ⏯ | 
| 你们这里有水果刀吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a fruit knife here | ⏯ | 
| 你们这有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you guys have one here | ⏯ | 
| 奶粉有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any milk powder | ⏯ | 
| 面粉有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any flour | ⏯ | 
| 听说你们这里有烟买,有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I hear you have a cigarette here to buy, do you | ⏯ | 
| 你好,你们这里有洗手间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, do you have a bathroom here | ⏯ | 
| 你们这里有什么特产吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any specialties here | ⏯ | 
| 你们这里有干洗服务吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a dry cleaning service here | ⏯ | 
| 你们这里有散装白酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have bulk liquor here | ⏯ | 
| 这里有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there one here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ |