| 马上就到中国新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be Chinese New Year | ⏯ | 
| 中国新年到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its Chinese New Year | ⏯ | 
| 因为马上就要过中国的新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Because the Chinese New Year is coming soon | ⏯ | 
| 中国要新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  China is going to have a New Year | ⏯ | 
| 我马上就要回去中国过新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back to China for the New Year | ⏯ | 
| 老板,中国新年快到了,马上要停止接单了  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, the Chinese New Year is coming, im going to stop taking orders | ⏯ | 
| 中国新年马上到了工厂准备放假  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year is coming to the factory to prepare for the holiday | ⏯ | 
| 马上就要到中国新年了,所有的工厂都太忙了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its coming to Chinese New Year, and all the factories are too busy | ⏯ | 
| 马上就新年了,新年快乐  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the New Year, happy New Year | ⏯ | 
| 中国的新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year | ⏯ | 
| 一切都会好的,新年马上就要到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Everything will be all right, the New Year is coming soon | ⏯ | 
| 嘿,亲爱的,马上就要到你们的新年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hey, honey, its your New Year soon | ⏯ | 
| 马上到年底了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the end of the year | ⏯ | 
| 中国新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year | ⏯ | 
| 新年快要到了  🇨🇳 | 🇬🇧  The New Year is coming | ⏯ | 
| 马上就要到国庆节了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its going to be National Day soon | ⏯ | 
| 今年中国新年太早了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too early for the Chinese New Year this year | ⏯ | 
| 马上就要到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its coming soon | ⏯ | 
| 马上中国春节了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its the Chinese New Year now | ⏯ | 
| 是的。 中国有新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right. Theres a New Year in China | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ |