| 广州是广东的省府  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangzhou is the provincial capital of Guangdong | ⏯ | 
| 我们这里是广东省  🇨🇳 | 🇬🇧  Our place is Guangdong Province | ⏯ | 
| 广东广州  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangzhou, Guangdong | ⏯ | 
| 广东  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangdong | ⏯ | 
| 广东  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangdong | ⏯ | 
| 广东  🇭🇰 | 🇬🇧  Guangdong | ⏯ | 
| 广西  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangxi | ⏯ | 
| 现在广东是个傻逼  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Guangdong is a fool | ⏯ | 
| 我是广东云浮  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Guangdong Yunfu | ⏯ | 
| 这个是牛里面的东西  🇨🇳 | 🇬🇧  This is whats in the cow | ⏯ | 
| 中国广东广州  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangzhou, Guangdong, China | ⏯ | 
| 广东广州,深圳  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangzhou, Guangdong, Shenzhen | ⏯ | 
| 广东  东莞 ,广州,深圳  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangdong Dongguan, Guangzhou, Shenzhen | ⏯ | 
| 运费是不是跟广东那边的联系  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the freight connection with Guangdong | ⏯ | 
| 广东东莞  🇨🇳 | 🇬🇧  Dongguan, Guangdong | ⏯ | 
| 广东省  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangdong Province | ⏯ | 
| 这个是脏东西的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is dirty | ⏯ | 
| 广西省  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangxi | ⏯ | 
| 那个是广东路里面的一个滤镜,就是透过那个光光的照射  🇨🇳 | 🇬🇧  That is a filter inside Guangdong Road, which is through the light of the light | ⏯ | 
| 这个东西是在哪里用的  🇨🇳 | 🇬🇧  Where did this thing go | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳 | 🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |