| 你是说过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean New Years Time | ⏯ |
| 你的意思是不是他完事儿你再来 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean hes not done with him, youre coming again | ⏯ |
| 你就说我是过来按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I came to massage | ⏯ |
| 过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
| 是的,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you said | ⏯ |
| 过完寒假不就过来了嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 After the winter vacation will not come here | ⏯ |
| 不好意思,我洗干净就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, Ill come clean | ⏯ |
| 钱打过来来我就帮你发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the money | ⏯ |
| 你打车过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre calling over | ⏯ |
| 你的意思是不 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean no | ⏯ |
| 过完你就来到了春天 🇨🇳 | 🇬🇧 After youre done, youre in the spring | ⏯ |
| 你过来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not coming here | ⏯ |
| 我的电话你打不过,打不过去,打不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant call you, you cant call, you cant | ⏯ |
| 姐姐,你过年回来不 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ |
| 你说的什么意思?你说的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? What do you mean | ⏯ |
| 你是不是想说爸爸的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to say what Dad meant | ⏯ |
| 你的意思就是重新说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to say it again | ⏯ |
| 你打钱过来我就做货 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make the goods when you call the money | ⏯ |
| 你说的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| 你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |