Chinese to Vietnamese
| 对了 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way | ⏯ |
| 对了,事就对了,是对了人就对了,人对了,这个是世界自然就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Right, the right thing is, right, right, people, this is the worlds natural right | ⏯ |
| 答对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 遇对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im right | ⏯ |
| 哦,对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats right | ⏯ |
| 猜对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Guess right | ⏯ |
| 找对了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got it right | ⏯ |
| 太对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 又有一对对不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Another pair cant be right | ⏯ |
| 哦,不对不对,错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, no, no, wrong | ⏯ |
| 我对了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I right | ⏯ |
| 你答对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
| 那就对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right | ⏯ |
| 你答对了 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it right | ⏯ |
| 买太对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too right to buy | ⏯ |
| 答对了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that right | ⏯ |
| 对结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Right is over | ⏯ |
| 对了一半 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats half right | ⏯ |
| 你说对了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right | ⏯ |
| 对了,还有 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, theres | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |