| 今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 今天你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 你今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free today | ⏯ | 
| 今天没空  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not free today | ⏯ | 
| 今天有空见面吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free to meet today | ⏯ | 
| 今天晚上有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free tonight | ⏯ | 
| 你好,今天有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, are you free today | ⏯ | 
| 今天下午你有没有空  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 今天有去做吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you do it today | ⏯ | 
| 今天下午你有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 你今天下午有空么  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 空调今天没有修好  🇨🇳 | 🇬🇧  The air conditioner has not been repaired today | ⏯ | 
| 你今天下午有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free this afternoon | ⏯ | 
| 今天还有空房间吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any rooms available today | ⏯ | 
| 空调这边您今天就别用  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont use it today | ⏯ | 
| 你今天要干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing today | ⏯ | 
| 你今天在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing today | ⏯ | 
| 你今天干嘛啦  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing today | ⏯ | 
| 今天准备干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do today | ⏯ | 
| 我今天还算有空的了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im still free today | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Hom nay lm mà  🇻🇳 | 🇬🇧  This is the LM | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ |