| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| modelmodel 🇨🇳 | 🇬🇧 model model | ⏯ |
| MOdel 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| Model 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| model 🇨🇳 | 🇬🇧 model | ⏯ |
| model 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| late model rail 🇨🇳 | 🇬🇧 model model late rail | ⏯ |
| 模特 🇨🇳 | 🇬🇧 model | ⏯ |
| 型号 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| 模型 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| 模特儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| 典范 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| 模范 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |
| 样板 🇨🇳 | 🇬🇧 Model | ⏯ |