| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| 你认为谁应该得到这份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Who do you think deserves the job | ⏯ |
| 我认为我能胜任这份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im qualified for the job | ⏯ |
| 你是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of job do you have | ⏯ |
| 你作什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
| 你出来工作之后第一份工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did your first job do after you came out to work | ⏯ |
| 你是做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
| 你的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
| 为什么认为 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you think | ⏯ |
| 的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the job | ⏯ |
| 什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work | ⏯ |
| 你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
| 你工作是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your job | ⏯ |
| 你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
| 你弟弟是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your brothers job | ⏯ |
| 你以前是什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What was your job before | ⏯ |
| 你是从事什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of work do you do | ⏯ |
| 你的工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for your job | ⏯ |
| 你是干什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a job | ⏯ |
| 你是干什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
| 为什么你认为是漂白水 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you think its bleach | ⏯ |