| 见面谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Meet and talk | ⏯ | 
| 再见,越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Goodbye, Vietnam | ⏯ | 
| 需要我和她见面谈吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need me to meet her for a talk | ⏯ | 
| 我回到越南。你可以见到真的我  🇨🇳 | 🇬🇧  I went back to Vietnam. You can see the real me | ⏯ | 
| 直到你不想和我见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Until you dont want to meet me | ⏯ | 
| 我想和你谈谈  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 到越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Vietnam | ⏯ | 
| 到越南去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to Vietnam | ⏯ | 
| 你想和我见面吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to meet me | ⏯ | 
| 直到你再也不想和我见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Until you never want to meet me again | ⏯ | 
| 我要到越南芽庄  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ | 
| 见面再谈可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we talk when we meet | ⏯ | 
| 期待和你见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to seeing you | ⏯ | 
| 我很期待和你见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to meeting you | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ | 
| 面谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Interview | ⏯ | 
| 好的,明天见面详谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, meet tomorrow to talk about it | ⏯ | 
| 我和工程师谈谈  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill talk to the engineer | ⏯ | 
| 我和他谈谈如何  🇨🇳 | 🇬🇧  How about I talk to him | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ |