| 你觉得我很好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think Im good | ⏯ | 
| 我觉得你很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre fine | ⏯ | 
| 你觉得它很好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think its good | ⏯ | 
| 我觉得你做的很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I think youre doing a good job | ⏯ | 
| 很好玩呢,早上好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its fun, good morning | ⏯ | 
| 早上好早上好早上好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning Good morning Good morning | ⏯ | 
| 你早上好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning to you | ⏯ | 
| 山姆早上好,山姆早上好,你好吗?你好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning Sam, Sam, good morning. How are you | ⏯ | 
| 早上好早上好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, good morning | ⏯ | 
| 我觉得很好听  🇨🇳 | 🇬🇧  I think its nice | ⏯ | 
| 我觉得很好笑  🇨🇳 | 🇬🇧  I think its funny | ⏯ | 
| 早上好,你还好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning | ⏯ | 
| 你好你好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello hello Hello Good morning | ⏯ | 
| 你好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, good morning | ⏯ | 
| 我觉得你的建议很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I think your suggestion is very good | ⏯ | 
| 早上好早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning | ⏯ | 
| 你觉得好吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think its delicious | ⏯ | 
| 你觉得它好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think its okay | ⏯ | 
| 早上我吃的很好  🇨🇳 | 🇬🇧  I eat well in the morning | ⏯ | 
| 早上好早上好,早上的事  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, good morning | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ |