| 一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  A bowl of rice | ⏯ | 
| 米饭碗  🇨🇳 | 🇬🇧  Rice rice bowl | ⏯ | 
| 啊,一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, a bowl of rice | ⏯ | 
| 加一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Add a bowl of rice | ⏯ | 
| 过来一碗米饭,两碗红烧肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Come a bowl of rice and two bowls of red meat | ⏯ | 
| 给我一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me a bowl of rice | ⏯ | 
| 两碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Two bowls of rice | ⏯ | 
| 加碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Add a bowl of rice | ⏯ | 
| 四碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Four bowls of rice | ⏯ | 
| 半碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Half a bowl of rice | ⏯ | 
| 我想要一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a bowl of rice | ⏯ | 
| 有八碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  There are eight bowls of rice | ⏯ | 
| 哦,我想要一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, Id like a bowl of rice | ⏯ | 
| 你好,给我一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, give me a bowl of rice | ⏯ | 
| 给我三碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Give me three bowls of rice | ⏯ | 
| 酸菜鱼和一小碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Picket fish and a small bowl of rice | ⏯ | 
| 你一餐能吃几碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  You can eat a few bowls of rice for a meal | ⏯ | 
| 你好,我想要一碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Id like a bowl of rice | ⏯ | 
| 我要吃两碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to have two bowls of rice | ⏯ | 
| 你能吃几碗米饭  🇨🇳 | 🇬🇧  How many bowls of rice can you eat | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |