| 证据  🇨🇳 | 🇬🇧  Evidence | ⏯ | 
| 证据  🇨🇳 | 🇬🇧  evidence | ⏯ | 
| 需要证据  🇨🇳 | 🇬🇧  Need evidence | ⏯ | 
| 面对证据  🇨🇳 | 🇬🇧  In the face of evidence | ⏯ | 
| 你冇证据  🇭🇰 | 🇬🇧  You have no evidence | ⏯ | 
| 开收据证明  🇨🇳 | 🇬🇧  Proof of receipt | ⏯ | 
| 没收据证事实  🇨🇳 | 🇬🇧  Confiscation of the substantiated facts | ⏯ | 
| 防止有人破坏证据  🇨🇳 | 🇬🇧  Preventsomes from breaking evidence | ⏯ | 
| 麻烦出示一下证据  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, show the evidence | ⏯ | 
| 大家好,今天在这证据快  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello everyone, the evidence is fast today | ⏯ | 
| 这是他欺骗我的证据吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this evidence that he lied to me | ⏯ | 
| 据  🇨🇳 | 🇬🇧  According to | ⏯ | 
| 等你都困了时,首先要证据  🇨🇳 | 🇬🇧  When youre all sleepy, start with the evidence | ⏯ | 
| 由此可见,这些证据是对的  🇨🇳 | 🇬🇧  So it can be seen that the evidence is correct | ⏯ | 
| 据说/据报道  🇨🇳 | 🇬🇧  It is said/reported | ⏯ | 
| 我们会做认证  🇨🇳 | 🇬🇧  We will do certification | ⏯ | 
| 由此可见,这些证据是有用的  🇨🇳 | 🇬🇧  This shows that the evidence is useful | ⏯ | 
| 现在有令人信服的证据证明吸烟导致肺癌  🇨🇳 | 🇬🇧  There is now compelling evidence that smoking causes lung cancer | ⏯ | 
| 据说  🇨🇳 | 🇬🇧  Said | ⏯ | 
| 收据  🇨🇳 | 🇬🇧  receipt | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |