| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| 你家住在哪里?你喜欢中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does your family live? Do you like China | ⏯ | 
| 我想你留在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to stay here | ⏯ | 
| 我想住在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to live here | ⏯ | 
| 喜欢住在  🇨🇳 | 🇬🇧  like to live | ⏯ | 
| 喜欢住在..  🇨🇳 | 🇬🇧  Like to live in.. | ⏯ | 
| 我住在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in China | ⏯ | 
| 我要留在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to stay in China | ⏯ | 
| 你在中国怎么样,喜欢在这里生活吗  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you doing in China, like living here | ⏯ | 
| 你喜欢呆在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you like to stay in China | ⏯ | 
| 留在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay here | ⏯ | 
| 住在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Live in China | ⏯ | 
| 住在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Living in China | ⏯ | 
| 你喜欢中国哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do you like China | ⏯ | 
| 你会留在中国吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you stay in China | ⏯ | 
| 我想在这里住下来  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to live here | ⏯ | 
| 那你在中国哪里居住  🇨🇳 | 🇬🇧  So where do you live in China | ⏯ | 
| 我住在中国啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in China | ⏯ | 
| 我住在这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I live here | ⏯ | 
| 我喜欢中国,我喜欢中国人  🇨🇳 | 🇬🇧  I like China, I like Chinese | ⏯ | 
| 我不住在美国,一直在中国住  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont live in America, Ive been living in China | ⏯ |