| 我们这里的羊肉很好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  We have a delicious mutton here | ⏯ | 
| 这里的人很友好,这里的食物很好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  The people here are friendly and the food here is delicious | ⏯ | 
| 你好,还是椰子好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, or coconut | ⏯ | 
| 这里的食物很好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  The food here is delicious | ⏯ | 
| 这里的食物很好吃,这里的人也很友好  🇨🇳 | 🇬🇧  The food here is delicious and the people here are friendly | ⏯ | 
| 这里这个很好很好的  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is good here | ⏯ | 
| 椰子  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut | ⏯ | 
| 饺子很好吃  🇨🇳 | 🇬🇧  The dumplings are delicious | ⏯ | 
| 你好,椰子油是哪个  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, what is coconut oil | ⏯ | 
| 加勒的椰子好喝吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is Galles coconut good to drink | ⏯ | 
| 你儿子很喜欢这里的  🇨🇳 | 🇬🇧  Your son likes it here very much | ⏯ | 
| 这里很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Its good here | ⏯ | 
| 你好,你们这里有吃饭的工具吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, do you have any tools for eating | ⏯ | 
| 我们在那里吃到了很多好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  We ate a lot of delicious food there | ⏯ | 
| 椰子鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut chicken | ⏯ | 
| 海椰子  🇨🇳 | 🇬🇧  Sea Coconut | ⏯ | 
| 椰子鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut Chicken | ⏯ | 
| 椰子汁  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut milk | ⏯ | 
| 椰子酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut wine | ⏯ | 
| 椰子冻  🇨🇳 | 🇬🇧  Coconut Frozen | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúc ngủ ngon  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c ng?ngon | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳 | 🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |